Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ theft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θɛft/

🔈Phát âm Anh: /θɛft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi lấy cắp tài sản của người khác
        Contoh: He was arrested for theft. (Dia ditangkap karena pencurian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'theftum', từ 'thefto' nghĩa là 'lấy cắp', kết hợp với hậu tố '-um'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một vụ cướp, khi một kẻ xấu lấy đi tài sản của người khác mà không có sự đồng ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: robbery, stealing, larceny

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, integrity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commit theft (phạm tội cướp)
  • theft prevention (phòng chống tội cướp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The theft of the car was reported to the police. (Pencurian mobil dilaporkan ke polisi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a thief named Jack who specialized in theft. One day, he planned to steal a valuable painting from a museum. However, his plan was foiled when the security system caught him in the act. The police arrived and arrested him for theft, and Jack learned the hard way that crime doesn't pay.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm tên Jack chuyên về tội cướp. Một ngày, anh ta lập kế hoạch để trộm một bức tranh quý giá từ một bảo tàng. Tuy nhiên, kế hoạch của anh ta bị phá vỡ khi hệ thống bảo mật bắt giữ anh ta trong lúc thực hiện. Cảnh sát đến và bắt giữ anh ta vì tội cướp, và Jack học được bài học khó khăn rằng tội ác không có lợi.