Nghĩa tiếng Việt của từ theirs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ðɛrz/
🔈Phát âm Anh: /ðeəz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):thuộc về họ, của họ
Contoh: The house is theirs. (Rumah itu milik mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'their', cộng với hậu tố '-s' để chỉ sự sở hữu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người, và mọi thứ mà họ sở hữu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: their property, their own
Từ trái nghĩa:
- đại từ: ours, yours, his, hers, its
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- It's theirs to keep. (Nó là của họ để giữ.)
- The victory is theirs. (Chiến thắng là của họ.)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: The car in the garage is theirs. (Xe trong nhà để xe là của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who shared everything. One day, they found a treasure map. After a long journey, they discovered the treasure. 'This treasure is ours,' they declared. But one friend corrected, 'No, it's theirs, as we all share it.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn bè chia sẻ mọi thứ. Một ngày, họ tìm thấy một bản đồ kho báu. Sau một hành trình dài, họ khám phá ra kho báu. 'Kho báu này là của chúng ta,' họ tuyên bố. Nhưng một người bạn sửa lại, 'Không, nó là của họ, vì chúng ta đều chia sẻ nó.'