Nghĩa tiếng Việt của từ them, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ðɛm/
🔈Phát âm Anh: /ðɛm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):họ, chúng (thay thế cho những người hoặc vật đã được đề cập)
Contoh: I saw them at the party. (Saya melihat mereka di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hem', là dạng bộ đôi của đại từ 'they'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người, có thể là bạn bè, gia đình, hay đồng nghiệp, và nghĩ đến từ 'them'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: they
Từ trái nghĩa:
- đại từ: us, we
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tell them (nói với họ)
- ask them (hỏi họ)
- see them (nhìn thấy họ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: They invited them to the wedding. (Mereka mengundang mereka ke pernikahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who always did everything together. They were inseparable, and everyone referred to them as 'them'. One day, they decided to go on an adventure, and they encountered many challenges. But because they were 'them', they overcame all obstacles and had a great time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn luôn làm mọi thứ cùng nhau. Họ không thể tách rời, và mọi người gọi họ là 'họ'. Một ngày, họ quyết định đi phiêu lưu, và gặp phải nhiều thử thách. Nhưng vì họ là 'họ', họ vượt qua mọi trở ngại và có một khoảng thời gian tuyệt vời.