Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ theme, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θiːm/

🔈Phát âm Anh: /θiːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chủ đề, đề tài
        Contoh: The theme of the conference is global warming. (Chủ đề của hội nghị là hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'théma', có nghĩa là 'điều đã được đặt ra', từ 'tíhmi' nghĩa là 'đặt ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc lễ hội có một chủ đề cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: topic, subject, motif

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: antithesis, opposite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • theme park (công viên chủ đề)
  • theme song (bài hát chủ đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The theme of the party was 'Back to the 90s'. (Chủ đề của bữa tiệc là 'Trở lại những năm 90.')

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a theme park named 'Wonderland'. The park was famous for its various themed areas, each representing different cultures and stories. Visitors could experience the thrill of adventure and the joy of learning about different themes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công viên chủ đề tên là 'Thế giới kỳ diệu'. Công viên nổi tiếng với những khu vực được thiết kế theo nhiều chủ đề khác nhau, mỗi khu thể hiện văn hóa và câu chuyện khác nhau. Du khách có thể trải nghiệm sự hào hứng của cuộc phiêu lưu và niềm vui khi tìm hiểu về các chủ đề khác nhau.