Nghĩa tiếng Việt của từ themselves, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ðɛmˈsɛlvz/
🔈Phát âm Anh: /ðɛmˈsɛlvz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):chính họ, chính họ, chính họ
Contoh: They built the house themselves. (Mereka membangun rumah itu sendiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'themseluen', từ 'them' và 'seluen' là biến thể của 'self'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người làm việc một mình, không cần ai giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: themself, their own
Từ trái nghĩa:
- đại từ: others, someone else
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by themselves (một mình, không ai giúp đỡ)
- among themselves (giữa họ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: They painted the room themselves. (Mereka melukis kamar itu sendiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to build a treehouse themselves. They worked together, each contributing their skills, and eventually, they completed the treehouse. It was a symbol of their teamwork and independence, as they did it all themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định xây dựng một căn nhà trên cây bằng chính sức lực của mình. Họ làm việc cùng nhau, mỗi người đóng góp kỹ năng của mình, và cuối cùng, họ hoàn thành căn nhà trên cây. Đó là biểu tượng của sự đoàn kết và độc lập của họ, vì họ đã tự mình làm mọi thứ.