Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ then, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðɛn/

🔈Phát âm Anh: /ðɛn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):lúc đó, sau đó
        Contoh: We were tired then. (Kami lelah saat itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þanne', 'þænne', từ tiếng Old Norse 'þá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự việc xảy ra trong quá khứ và sau đó là một sự việc khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: at that time, subsequently

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: now, currently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by then (đến lúc đó)
  • from then on (từ đó trở đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: If you finish your work, then you can go out. (Jika Anda menyelesaikan pekerjaan Anda, maka Anda bisa pergi keluar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village. Then, a new family moved in. Everyone was curious about them. Then, the village had a big celebration to welcome the new family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ. Sau đó, một gia đình mới chuyển đến. Mọi người đều tò mò về họ. Sau đó, làng tổ chức một buổi tiệc lớn để chào mừng gia đình mới.