Nghĩa tiếng Việt của từ theoretical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌθiː.əˈret̬.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌθɪə.rəˈtɪt.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến lý thuyết, chưa được thực nghiệm chứng minh
Contoh: The theoretical framework of the research was well-defined. (Khung lý thuyết của nghiên cứu được xác định rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'theoría', có nghĩa là 'quan sát, nhìn', kết hợp với hậu tố '-etikos' có nghĩa là 'liên quan đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học lý thuyết trong trường học, nơi bạn được dạy về các khái niệm mà chưa được áp dụng thực tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: academic, conceptual, hypothetical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: practical, empirical, actual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- theoretical basis (cơ sở lý thuyết)
- theoretical model (mô hình lý thuyết)
- theoretical knowledge (kiến thức lý thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His ideas were more theoretical than practical. (Ý tưởng của anh ta mang tính lý thuyết hơn là thực tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a theoretical world, all ideas are perfect and without flaws. A scientist named Theo loved this world, where his theoretical models always worked flawlessly. However, he realized the importance of testing these theories in the real world to ensure they were practical.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới chỉ có lý thuyết, tất cả ý tưởng đều hoàn hảo và không có khiếm khuyết. Một nhà khoa học tên Theo yêu thích thế giới này, nơi các mô hình lý thuyết của ông luôn hoạt động mượt mà. Tuy nhiên, ông nhận ra tầm quan trọng của việc kiểm tra các lý thuyết này trong thế giới thực để đảm bảo chúng khả thi.