Nghĩa tiếng Việt của từ theorist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθiːərɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɪərɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu và phát triển lý thuyết, nhà lý thuyết
Contoh: He is a well-known theorist in the field of economics. (Dia adalah seorang teorisi yang terkenal dalam bidang ekonomi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'theoria', có nghĩa là 'nhìn' hoặc 'quan sát', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc về một lĩnh vực nhất định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà khoa học đang viết các lý thuyết trên một cuốn sổ tay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: theoretician, philosopher
Từ trái nghĩa:
- danh từ: practitioner, empiricist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic theorist (nhà lý thuyết kinh tế)
- political theorist (nhà lý thuyết chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conference was attended by many leading theorists. (Konferensi dihadiri oleh banyak teorisi terkemuka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous theorist who loved to develop new theories about the universe. He spent his days writing and discussing his ideas with other scholars. One day, he came up with a groundbreaking theory that changed the way people thought about space and time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lý thuyết nổi tiếng yêu thích phát triển các lý thuyết mới về vũ trụ. Anh ta dành cả ngày viết và thảo luận ý tưởng của mình với các học giả khác. Một ngày nọ, anh ta đưa ra một lý thuyết đột phá mà đã thay đổi cách mọi người nghĩ về không gian và thời gian.