Nghĩa tiếng Việt của từ theorize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθiː.ə.raɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɪə.rə.aɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lý thuyết hóa, đưa ra lý thuyết
Contoh: Scientists often theorize about the origins of the universe. (Para ilmuwan sering berspekulasi tentang asal-usul alam semesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'theoria' nghĩa là 'quan sát', 'nghiên cứu', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các nhà khoa học 'lý thuyết hóa' các hiện tượng tự nhiên để tìm ra các quy luật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: speculate, hypothesize, conceptualize
Từ trái nghĩa:
- động từ: disprove, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- theorize about (lý thuyết hóa về)
- theorize on (lý thuyết hóa về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He theorized that the earth was round long before it was proven. (Ông ấy đã lý thuyết hóa rằng trái đất hình cầu từ lâu trước khi nó được chứng minh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a scientist named Alex theorized about the existence of a new element. He visualized its properties and how it could revolutionize technology. His theory was later proven correct, and the element was named 'Alexium' in his honor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà khoa học tên Alex đã lý thuyết hóa về sự tồn tại của một nguyên tố mới. Ông hình dung ra các tính chất của nó và cách nó có thể cách mạng hóa công nghệ. Lý thuyết của ông sau đó được chứng minh là đúng, và nguyên tố được đặt tên là 'Alexium' để vinh danh ông.