Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ theory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθiːəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈθɪəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lý thuyết, giả thuyết
        Contoh: The theory of relativity changed our understanding of physics. (Lý thuyết tương đối đã thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vật lý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'theoria', có nghĩa là 'quan sát, nghiên cứu', từ 'theorein' nghĩa là 'xem, quan sát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lớp học, nơi các lý thuyết được giảng dạy và thảo luận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hypothesis, concept, idea

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: practice, fact, reality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • test a theory (kiểm chứng một lý thuyết)
  • develop a theory (phát triển một lý thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The theory of evolution is central to modern biology. (Lý thuyết về tiến hóa là trung tâm của sinh học hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a science class, students were learning about the theory of gravity. They imagined how objects fall due to the gravitational pull, and this theory helped them understand the universe better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một lớp học khoa học, các học sinh đang học về lý thuyết của trọng lực. Họ tưởng tượng cách các vật thể rơi do lực hấp dẫn, và lý thuyết này giúp họ hiểu rõ hơn về vũ trụ.