Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ therapeutic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌθɛrəˈpjuːtɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌθɛrəˈpjuːtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến điều trị, chữa bệnh
        Contoh: The spa offers therapeutic massages. (Khu nghỉ ngơi cung cấp các lần massage chữa bệnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'therapeutikos', từ 'therapeuein' nghĩa là 'phục vụ, chăm sóc', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng khám y khoa, nơi các bác sĩ cung cấp các phương pháp điều trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: curative, healing, remedial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harmful, detrimental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • therapeutic treatment (điều trị chữa bệnh)
  • therapeutic environment (môi trường chữa bệnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The therapeutic effects of the medicine were evident. (Tác dụng chữa bệnh của thuốc rõ rệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small clinic, the doctor introduced a new therapeutic method that helped many patients recover quickly. The method involved a combination of traditional medicine and modern technology, which proved to be very effective.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng khám nhỏ, bác sĩ giới thiệu một phương pháp chữa bệnh mới giúp nhiều bệnh nhân hồi phục nhanh chóng. Phương pháp này kết hợp y học cổ truyền và công nghệ hiện đại, cho thấy hiệu quả rất cao.