Nghĩa tiếng Việt của từ therapist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɛrəpɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɛrəpɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chuyên khoa trong lĩnh vực tâm lý học hoặc thần kinh học, cung cấp dịch vụ trị liệu
Contoh: She is seeing a therapist to help with her anxiety. (Dia melihat seorang terapis untuk membantu dengan kecemasannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'therapeutikos' nghĩa là 'chữa bệnh', kết hợp với hậu tố '-ist' để tạo thành 'therapist'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hẹn với một chuyên gia tâm lý để giải quyết vấn đề tâm lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: counselor, psychologist, psychotherapist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: patient, client
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- physical therapist (dược sĩ thể thao)
- occupational therapist (dược sĩ nghề nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has been visiting a therapist for several months. (Dia telah mengunjungi seorang terapis selama beberapa bulan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a therapist named Dr. Lee who specialized in helping people overcome their fears. One day, a young girl named Lily came to see Dr. Lee because she was afraid of heights. With Dr. Lee's help, Lily learned to face her fear and eventually climbed to the top of a tall mountain, feeling proud and fearless.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà trị liệu tên là Tiến sĩ Lee chuyên giúp mọi người vượt qua nỗi sợ hãi của họ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily đến gặp Tiến sĩ Lee vì cô sợ cao. Với sự giúp đỡ của Tiến sĩ Lee, Lily học cách đối mặt với nỗi sợ của mình và cuối cùng cô đã leo lên đỉnh một ngọn núi cao, cảm thấy tự hào và không còn sợ hãi.