Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ there, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðɛər/

🔈Phát âm Anh: /ðɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):ở đó, tại đó
        Contoh: Put the box there. (Letakkan kotak itu di sana.)
  • phụ từ (adv.):để chỉ một sự thật hoặc một quan hệ
        Contoh: There is a problem. (Ada masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þær', từ tiếng Old Norse 'þar', có nguồn gốc từ Proto-Germanic.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo và người bạn của bạn chỉ vào một nơi và nói 'there', điều này giúp bạn nhớ đến từ 'there'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: here, yonder

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: here

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • over there (ở kia)
  • there and then (lúc đó và ở đó)
  • there you go (đó, bạn làm đúng rồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: There are many books on the shelf. (Ada banyak buku di rak.)
  • phụ từ: Look over there! (Nhìn kia!)
  • phụ từ: There is no need to worry. (Tidak perlu phải lo lắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village. There, people lived happily and worked together. One day, there was a problem with the water supply. Everyone gathered there to discuss the issue. They decided to fix it there and then. After the problem was solved, there was a big celebration in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ. Ở đó, mọi người sống hạnh phúc và làm việc cùng nhau. Một ngày, có một vấn đề với nguồn nước. Tất cả mọi người tụ tập ở đó để thảo luận về vấn đề này. Họ quyết định sửa chữa nó lúc đó và ở đó. Sau khi vấn đề được giải quyết, có một buổi tiệc lớn trong làng.