Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thereafter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌðɛərˈæftər/

🔈Phát âm Anh: /ˌðɛərˈɑːftə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):sau đó, kể từ đó
        Contoh: He left the company and thereafter pursued a career in music. (Dia meninggalkan perusahaan dan kemudian mengejar karir dalam musik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'there', có nghĩa là 'ở đó' hoặc 'kia', kết hợp với 'after', có nghĩa là 'sau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện xảy ra trong quá khứ và những hành động xảy ra sau đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • afterwards, subsequently, later

Từ trái nghĩa:

  • before, previously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from that time thereafter (từ thời điểm đó sau đó)
  • thereafter known as (sau đó được biết đến như)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Thereafter, the rules were strictly enforced. (Kemudian, peraturan itu dijalankan dengan ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young musician who decided to leave his job to pursue music. Thereafter, his life changed dramatically as he became a famous artist. (Dulu, ada seorang musisi muda yang memutuskan untuk meninggalkan pekerjaannya untuk mengejar musik. Setelah itu, hidupnya berubah drastis karena menjadi artis terkenal.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ trẻ quyết định bỏ việc để theo đuổi âm nhạc. Sau đó, cuộc đời anh ta thay đổi một cách đáng kể khi trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.