Nghĩa tiếng Việt của từ thereby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌðɛərˈbaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌðɛəˈbaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):bằng cách đó, do đó
Contoh: He became a citizen, thereby gaining the right to vote. (Dia menjadi warga negara, dengan demikian memperoleh hak untuk memilih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'there' và 'by', kết hợp để chỉ một hành động xảy ra do một hành động khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nơi một hành động dẫn đến kết quả khác, như khi bạn mở cửa sổ và do đó, gió thổi vào phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- accordingly, consequently, hence
Từ trái nghĩa:
- however, nevertheless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thereby hangs a tale (do đó có một câu chuyện)
- thereby proving (do đó chứng minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phụ từ: He signed the document, thereby agreeing to the terms. (Dia menandatangani dokumen, dengan demikian menyetujui syarat-syarat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to plant a tree. Thereby, he hoped to provide shade and fruit for future generations. (Dĩ nhiên, anh ta hy vọng cung cấp bóng mát và trái cây cho các thế hệ tương lai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định trồng một cây. Bằng cách đó, ông ấy hy vọng cung cấp bóng mát và trái cây cho các thế hệ tương lai.