Nghĩa tiếng Việt của từ therefore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈðɛərˈfɔr/
🔈Phát âm Anh: /ˈðɛəfɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):vì vậy, do đó
Contoh: He was busy, therefore, he couldn't attend the meeting. (Dia sibuk, do đó, dia tidak bisa menghadiri pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'therfor', từ 'the' và 'for', có nghĩa là 'vì'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng 'therefore' trong lý lẽ, như khi bạn giải thích một điều gì đó và sau đó dẫn đến một kết luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- accordingly, consequently, hence
Từ trái nghĩa:
- however, nevertheless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- therefore it is (vì vậy nó là)
- therefore we conclude (vì vậy chúng tôi kết luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phụ từ: The weather was bad, therefore the flight was delayed. (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào khoảng 10 giờ sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise man who always used 'therefore' to connect his thoughts. One day, he explained to his students that 'therefore' is like a bridge between ideas, leading them from one point to another. Therefore, they all learned to use it wisely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khôn ngoan luôn sử dụng 'therefore' để nối các ý tưởng của mình. Một ngày nọ, ông giải thích với các học trò của mình rằng 'therefore' giống như một cây cầu nối các ý tưởng, dẫn họ từ một điểm đến điểm khác. Do đó, tất cả họ đều học được cách sử dụng nó một cách khôn ngoan.