Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ therein, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌðɛərˈɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌðɛərˈɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trong đó, bên trong
        Contoh: The key to the solution lies therein. (Kunci dari solusi terletak di dalamnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'there', có nghĩa là 'ở đó', kết hợp với 'in', có nghĩa là 'trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ báo, bạn tìm thấy thông tin quan trọng trong đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: within, inside

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: outside, without

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • found therein (tìm thấy trong đó)
  • problem therein (vấn đề trong đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The answer can be found therein. (Jawaban dapat ditemukan di dalamnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the old library, there was a secret room, and therein lay the ancient manuscripts that held the key to the lost city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thư viện cũ, có một phòng bí mật, và trong đó chứa những bản viết cổ xưa mang chìa khóa đến thành phố mất tích.