Nghĩa tiếng Việt của từ thereof, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌðɛərˈʌv/
🔈Phát âm Anh: /ˌðɛərˈʌv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):của điều đó, từ đó
Contoh: The problem and the solution thereof. (Vấn đề và giải pháp của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, 'thereof' được hình thành từ 'there' và 'of', thể hiện mối quan hệ của một thứ gì đó với một đối tượng khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật thể và tính chất của nó, 'thereof' thường được sử dụng để chỉ ra mối liên hệ giữa hai thứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- của điều đó, từ đó
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the consequences thereof (hậu quả của nó)
- the benefits thereof (lợi ích của nó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The contract and all rights thereof. (Hợp đồng và tất cả quyền lợi của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a contract that held great power and the benefits thereof were immense. People sought to understand the contract and the rights thereof to gain its advantages.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hợp đồng mang trong mình quyền lực lớn và lợi ích của nó rất lớn. Mọi người tìm cách hiểu hợp đồng và quyền lợi của nó để hưởng ưu đãi.