Nghĩa tiếng Việt của từ thermal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɜrməl/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɜːməl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nhiệt hoặc nhiệt độ
Contoh: The thermal insulation keeps the house warm. (Chống nóng giữ cho ngôi nhà ấm áp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'thermae' có nghĩa là 'bồn tắm nóng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nhiệt độ và các vật liệu cách nhiệt như chăn cách nhiệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: heat-related, temperature-related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cold, cool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thermal insulation (chống nóng)
- thermal energy (năng lượng nhiệt)
- thermal conductivity (độ dẫn nhiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Thermal energy is a form of kinetic energy. (Năng lượng nhiệt là một dạng năng lượng động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where thermal energy was abundant, people used it to heat their homes and cook their food. They built special thermal insulation to keep the warmth inside during the cold winter months.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có nguồn năng lượng nhiệt dồi dào, người ta sử dụng nó để sưởi ấm ngôi nhà và nấu ăn. Họ xây dựng chống nóng đặc biệt để giữ nhiệt trong những tháng đông lạnh giá.