Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thermodynamic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌθɜrmoʊdaɪˈnæmɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến nhiệt động lực học
        Contoh: The thermodynamic properties of the substance are crucial for the experiment. (Các tính chất nhiệt động lực học của chất này rất quan trọng cho thí nghiệm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'therme' (nhiệt) và 'dynamis' (lực), kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm nhiệt động lực học, nơi các nhà khoa học nghiên cứu cách năng lượng và vật chất tương tác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • related to thermodynamics

Từ trái nghĩa:

  • non-thermodynamic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thermodynamic system (hệ thống nhiệt động lực học)
  • thermodynamic equilibrium (cân bằng nhiệt động lực học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: The thermodynamic efficiency of the engine is high. (Hiệu suất nhiệt động lực học của động cơ là cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a laboratory, a scientist was studying the thermodynamic properties of a new substance. He imagined how this substance could revolutionize energy storage and usage, making the world more efficient and sustainable. (Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất nhiệt động lực học của một chất mới. Ông tưởng tượng cách chất này có thể cách mạng hóa việc lưu trữ và sử dụng năng lượng, làm cho thế giới hiệu quả và bền vững hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất nhiệt động lực học của một chất mới. Ông tưởng tượng cách chất này có thể cách mạng hóa việc lưu trữ và sử dụng năng lượng, làm cho thế giới hiệu quả và bền vững hơn.