Nghĩa tiếng Việt của từ thermometer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θəˈmɑːmətər/
🔈Phát âm Anh: /θəˈmɒmɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dụng cụ đo nhiệt độ
Contoh: The thermometer shows a temperature of 25 degrees. (Cái nhiệt kế cho biết nhiệt độ là 25 độ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'thermos' (nóng) và 'metron' (đo lường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo nhiệt độ khi bạn bị sốt hoặc khi bạn muốn kiểm tra nhiệt độ trong phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: temperature gauge, thermograph
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- digital thermometer (cái nhiệt kế kỹ thuật số)
- clinical thermometer (cái nhiệt kế y tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She used a thermometer to check the baby's temperature. (Cô ấy dùng cái nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ của em bé.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little thermometer lived in a doctor's office. It was always curious about the temperatures of the patients who came in. One day, a little girl with a high fever visited, and the thermometer was excited to measure her temperature. It showed that she had a fever of 102 degrees, and the doctor quickly gave her some medicine to help her feel better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cái nhiệt kế nhỏ sống trong văn phòng của một bác sĩ. Nó luôn tò mò về nhiệt độ của những bệnh nhân đến thăm. Một ngày nọ, một cô bé bị sốt cao đến thăm, và cái nhiệt kế rất hào hứng khi được đo nhiệt độ của cô. Kết quả cho thấy cô bé bị sốt 102 độ, và bác sĩ nhanh chóng cho cô uống thuốc để giúp cô cảm thấy tốt hơn.