Nghĩa tiếng Việt của từ thermos, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɜrməs/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɜːməs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại bình cách nhiệt để giữ cho nước nóng hoặc lạnh
Contoh: I always bring a thermos of coffee to work. (Tôi luôn mang theo một cái bình cách nhiệt đựng cà phê đến nơi làm việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'therme' có nghĩa là 'nhiệt'. Đây là một thương hiệu đã trở thành danh từ chung để chỉ các bình cách nhiệt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bình cách nhiệt, bạn có thể nghĩ đến việc sử dụng nó để giữ cho nước nóng trong một chuyến đi dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vacuum flask, insulated bottle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fill the thermos (đổ đầy bình cách nhiệt)
- empty the thermos (đổ hết bình cách nhiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thermos keeps the tea hot for hours. (Bình cách nhiệt giữ cho trà nóng trong nhiều giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who always carried a thermos filled with hot tea. No matter how cold the weather was, the thermos kept the tea warm, providing comfort and warmth throughout the journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn mang theo một cái bình cách nhiệt đựng trà nóng. Dù trời lạnh đến mấy, bình cách nhiệt vẫn giữ cho trà ấm áp, mang đến sự thoải mái và ấm áp trên hành trình.