Nghĩa tiếng Việt của từ theropod, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɛrəˌpɑd/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɪərəpɒd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài khủng long có dáng điệu như thú, thường có chân sau mạnh mẽ và đôi chân trước nhỏ hơn
Contoh: Theropod dinosaurs were known for their sharp teeth and powerful legs. (Khủng long theropod được biết đến với răng sắc nhọn và chân mạnh mẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'therion' (thú) và 'pous' (chân), tổ hợp thành 'theropod' để chỉ những loài khủng long có đặc điểm giống thú.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khủng long Tyrannosaurus Rex, một trong những loài theropod nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: carnivorous dinosaur
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists discovered a new species of theropod in South America. (Các nhà khoa học phát hiện ra một loài theropod mới ở Nam Mỹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a prehistoric forest, a theropod named Threx roamed the land. Threx was known for his sharp teeth and strong legs, which helped him hunt for food. One day, Threx encountered a group of herbivorous dinosaurs. Instead of attacking, Threx decided to observe them, learning about their peaceful ways. This encounter changed Threx's perspective on life, and he became a protector of the herbivores, using his strength to defend them from other predators.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tiền sử, một con theropod tên là Threx lang thang trên đất liền. Threx nổi tiếng với răng sắc nhọn và chân mạnh mẽ, giúp anh ta săn mồi. Một ngày nọ, Threx gặp phải một nhóm khủng long ăn thực vật. Thay vì tấn công, Threx quyết định quan sát chúng, tìm hiểu về cách sống thanh bình của chúng. Cuộc gặp gỡ này thay đổi quan điểm của Threx về cuộc sống, và anh ta trở thành người bảo vệ cho những con khủng long ăn cỏ, sử dụng sức mạnh của mình để bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi khác.