Nghĩa tiếng Việt của từ these, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ðiːz/
🔈Phát âm Anh: /ðiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):những thứ, người này, những thứ, người đó
Contoh: These books are mine. (Buku-buku ini milikku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thes', dạng số nhiều của 'this'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chỉ định một nhóm đối tượng gần đó, như 'these apples'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: those, these ones
Từ trái nghĩa:
- đại từ: those, that
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- these days (những ngày này)
- all these (tất cả những thứ này)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: These are the best days of our lives. (Ini adalah hari-hari terbaik dalam hidup kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were these magical creatures that lived in a forest. These creatures were known for their unique abilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có những sinh vật kỳ diệu sống trong rừng. Những sinh vật này nổi tiếng với những khả năng độc đáo của chúng.