Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thesis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθiː.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈθiː.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):luận án, luận văn
        Contoh: She is writing her thesis on marine biology. (Dia sedang menulis tesisnya tentang biologi laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'tithenai' nghĩa là 'đặt', qua tiếng Latin 'thesis'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một sinh viên đang làm luận văn tốt nghiệp, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'thesis'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dissertation, paper, essay

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: antithesis

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • doctoral thesis (luận án tiến sĩ)
  • undergraduate thesis (luận văn cử nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He defended his thesis successfully. (Anh ấy bảo vệ luận án của mình thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a student named Alex was working on his thesis about the history of technology. He spent countless hours in the library, researching and writing. His thesis was a comprehensive study that traced the evolution of technology from ancient times to the present. After months of hard work, Alex finally completed his thesis and presented it to his professors. They were impressed by his thorough research and clear arguments, and Alex graduated with honors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sinh viên tên Alex đang làm luận án về lịch sử công nghệ. Anh ấy dành hàng giờ dài trong thư viện, nghiên cứu và viết. Luận án của anh ấy là một nghiên cứu đầy đủ, theo dõi sự phát triển của công nghệ từ thời cổ đại đến hiện tại. Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, Alex cuối cùng hoàn thành luận án của mình và trình bày nó trước giảng viên của mình. Họ rất ấn tượng với nghiên cứu thật sâu sắc và lập luận rõ ràng của anh ấy, và Alex tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc.