Nghĩa tiếng Việt của từ they, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ðeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ðeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):họ, họ đó (thay thế cho một nhóm người hoặc vật đã được đề cập trước đó)
Contoh: They are coming to the party. (Mereka datang ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þeȝ', từ tiếng Latin 'illī', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'þau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một nhóm người đang làm việc cùng nhau, 'they' thường được dùng để chỉ định nhóm đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: them, those people
Từ trái nghĩa:
- đại từ: I, me, we, us
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as they say (như đã nói)
- they say (người ta nói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: They live in the same neighborhood. (Mereka tinggal di kawasan yang sama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who always did everything together. They went to school, played sports, and even started a business together. People in the town often referred to them as 'they' because they were always seen together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân luôn làm mọi việc cùng nhau. Họ đi học, chơi thể thao và thậm chí còn cùng nhau bắt đầu kinh doanh. Người dân trong thị trấn thường gọi họ là 'they' vì họ luôn được nhìn thấy cùng nhau.