Nghĩa tiếng Việt của từ thick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θɪk/
🔈Phát âm Anh: /θɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dày, mỏng, đặc
Contoh: The soup is very thick. (Sup ini sangat kental.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thicc', có liên quan đến khái niệm về độ dày và đặc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cắt qua một khối gỗ dày, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'thick'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dense, heavy, chunky
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thin, slim, light
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thick and fast (nhanh và liên tục)
- lay it on thick (nói quá, khen quá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fog was so thick that we could not see the road. (Kabut sangat tebal sehingga kita tidak bisa melihat jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a thick forest, there lived a group of animals who loved to play hide and seek. The thick foliage provided the perfect cover for their games.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, sống một nhóm động vật thích chơi trốn tìm. Lá dày của rừng đã cung cấp cho họ một nơi che chở hoàn hảo cho trò chơi của họ.