Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thicken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɪk.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈθɪk.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dày, làm đặc
        Contoh: You need to thicken the sauce with cornstarch. (Anda perlu mengentalkan saus dengan kanji jagung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thick' (dày) kết hợp với hậu tố '-en' (làm gì đó)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nấu ăn, khi bạn cần làm cho nước sốt trở nên đặc hơn bằng cách cho bột nhão vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: condense, congeal, coagulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: thin, dilute, rarefy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thicken the plot (làm phức tạp câu chuyện)
  • thicken the blood (làm đặc máu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fog began to thicken as night fell. (Sương mù bắt đầu dày đặc khi màn đêm buông xuống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a chef was trying to thicken his soup for a special event. He added flour and stirred it until the soup became thick and creamy, just like he imagined. The guests loved it!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp đang cố gắng làm dày súp của mình cho một sự kiện đặc biệt. Ông ấy cho bột vào và khuấy đều cho đến khi súp trở nên đặc và béo ngậy, giống như ông ấy tưởng tượng. Những vị khách rất thích nó!