Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thickness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɪk.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈθɪk.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ dày của một vật thể
        Contoh: The thickness of the book is 5 centimeters. (Độ dày của cuốn sách là 5 cm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thick' (dày) kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách có độ dày đáng kể, hoặc một tấm ván dày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • độ dày, độ dầy, chiều dày

Từ trái nghĩa:

  • mỏng, mỏng manh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • measure the thickness (đo độ dày)
  • uniform thickness (độ dày đồng đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The thickness of the ice must be checked before walking on it. (Độ dày của băng phải được kiểm tra trước khi đi qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a carpenter needed to measure the thickness of a wooden plank for a project. He used a special tool and found the thickness was perfect for his needs. (Một lần, một thợ mộc cần đo độ dày của một tấm gỗ cho một dự án. Anh ta sử dụng một công cụ đặc biệt và tìm thấy độ dày là hoàn hảo cho nhu cầu của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một thợ mộc cần đo độ dày của một tấm gỗ cho một dự án. Anh ta sử dụng một công cụ đặc biệt và tìm thấy độ dày là hoàn hảo cho nhu cầu của mình.