Nghĩa tiếng Việt của từ thigh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θaɪ/
🔈Phát âm Anh: /θaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đùi (phần cơ thể giữa cẳng chân và bụng)
Contoh: He injured his thigh during the soccer game. (Dia mengalami cedera pada paha selama pertandingan sepak bola.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þȳh', có liên quan đến tiếng German 'Dije' nghĩa là 'đùi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người chạy bộ hoặc đua xe, đùi của họ thể hiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: upper leg, femur
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thigh bone (xương đùi)
- thigh high (đến đùi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She wore a pair of thigh-high boots. (Dia mặc một đôi ủng cao đến đùi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village known for its annual thigh-strengthening competition, the strongest thigh won the admiration of all. The winner, named Thighra, used her powerful thighs to help the villagers lift heavy objects and even rescue a kitten from a tall tree. Her story inspired many to exercise their thighs for both strength and agility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nổi tiếng với cuộc thi tăng cường sức mạnh đùi hàng năm, đùi mạnh nhất đã giành được sự ngưỡng mộ của mọi người. Người chiến thắng, tên là Thighra, sử dụng đùi mạnh mẽ của mình để giúp dân làng nâng vật nặng và thậm chí cứu một chú mèo con từ một cái cây cao. Câu chuyện của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người tập luyện đùi của họ cho cả sức mạnh và nhanh nhẹn.