Nghĩa tiếng Việt của từ thimble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɪm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɪm.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái mũi kim, cái đệm kim
Contoh: She used a thimble to protect her finger while sewing. (Dia menggunakan cái đệm kim để bảo vệ ngón tay của cô ấy khi khâu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thymel', có thể liên hệ với tiếng Latin 'temulum' nghĩa là 'đầu kim'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc may mặc, đặc biệt là khi sử dụng mũi kim và cái đệm kim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: finger protector, sewing thimble
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sewing thimble (cái đệm kim may)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tailor always wore a thimble when working. (Người thợ may luôn đeo cái đệm kim khi làm việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a tailor named Jack used a thimble every day to sew beautiful clothes. One day, he lost his thimble and couldn't find it anywhere. He searched high and low, but it was nowhere to be found. Finally, he realized it was stuck in the hem of a dress he was sewing. With his thimble back, he could continue his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may tên Jack dùng cái đệm kim mỗi ngày để may quần áo đẹp. Một ngày nọ, anh ta mất cái đệm kim và không thể tìm thấy nó ở đâu cả. Anh ta tìm kiếm khắp nơi, nhưng không thấy nó. Cuối cùng, anh ta nhận ra nó bị kẹt trong đường viền của chiếc váy anh ta đang may. Với cái đệm kim trở lại, anh ta có thể tiếp tục công việc của mình.