Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θɪn/

🔈Phát âm Anh: /θɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có độ dày ít, mỏng
        Contoh: The ice on the lake is too thin to walk on. (Băng trên hồ quá mỏng để có thể đi lên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thynne', có liên quan đến tiếng Latin 'tenuis' nghĩa là 'mỏng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy mỏng, một lớp băng mỏng trên mặt hồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: slim, slender, slight

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thick, bulky, stout

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thin out (mỏng đi, loãng ra)
  • thin air (không khí mỏng, không có gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has thin hair. (Tóc cô ấy rất mỏng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a piece of paper that was so thin, it could almost disappear. It was used to write a secret message, which was then folded into a tiny shape and hidden in a book. The thin paper helped keep the secret safe. (Ngày xửa ngày xưa, có một tờ giấy rất mỏng, nó gần như có thể biến mất. Nó được dùng để viết một thông điệp bí mật, sau đó được gấp lại thành một hình dạng nhỏ và giấu trong một cuốn sách. Tờ giấy mỏng giúp giữ bí mật an toàn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tờ giấy rất mỏng, nó gần như có thể biến mất. Nó được dùng để viết một thông điệp bí mật, sau đó được gấp lại thành một hình dạng nhỏ và giấu trong một cuốn sách. Tờ giấy mỏng giúp giữ bí mật an toàn.