Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /θɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ vật, thứ gì đó; điều gì đó
        Contoh: I have many things to do today. (Saya memiliki banyak hal yang harus dilakukan hari ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þing', có nghĩa là 'công việc, vấn đề', sau đó mở rộng ý nghĩa thành 'đồ vật, thứ gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một phòng đầy những đồ vật khác nhau, mỗi đồ vật là một 'thing'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: object, item, matter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nothing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • all things considered (xét cho cùng)
  • for one thing (ví dụ)
  • make a thing of (làm những việc không cần thiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The best thing about the party was the music. (Hal terbaik tentang pesta adalah musiknya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to explore all the things in the house. One day, the cat found a mysterious box. Inside the box, there were many small things, each with its own story. The cat spent hours playing with these things, imagining the stories behind each one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích khám phá mọi thứ trong nhà. Một ngày, chú mèo tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn. Bên trong hộp, có nhiều thứ nhỏ, mỗi thứ có câu chuyện riêng của nó. Chú mèo dành hàng giờ chơi với những thứ này, tưởng tượng những câu chuyện đằng sau mỗi thứ.