Nghĩa tiếng Việt của từ think, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θɪŋk/
🔈Phát âm Anh: /θɪŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):suy nghĩ, nghĩ
Contoh: I think I will go to the party. (Tôi nghĩ tôi sẽ đến bữa tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thencan', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'þencan', có liên quan đến các từ như 'thought' và 'thank'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc suy nghĩ, có thể hình dung một người đang ngồi một mình trong phòng tối, suy nghĩ về cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consider, reflect, ponder
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- think about (suy nghĩ về)
- think of (nghĩ đến)
- out of the blue (bất ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She thinks carefully before making a decision. (Cô ấy suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who loved to think. He thought about everything from the stars in the sky to the fish in the sea. One day, he thought of a way to help his village and shared his idea with everyone. They all thought it was a great idea and thanked him for his wisdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan rất thích suy nghĩ. Ông nghĩ về mọi thứ từ những vì sao trên trời đến những con cá dưới biển. Một ngày nọ, ông nghĩ ra một cách để giúp làng mình và chia sẻ ý tưởng của mình với mọi người. Họ ai cũng nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời và cảm ơn ông vì sự khôn ngoan của ông.