Nghĩa tiếng Việt của từ thinker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɪŋ.kɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɪŋ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người suy nghĩ, nhà tư tưởng
Contoh: He is known as a deep thinker. (Dia dikenal sebagai seorang pemikir yang mendalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'think', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'þyncan' (suy nghĩ), kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà tư tưởng nổi tiếng, như Albert Einstein, để nhớ được ý nghĩa của từ 'thinker'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: philosopher, intellectual
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-thinker, fool
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep thinker (người suy nghĩ sâu sắc)
- great thinker (nhà tư tưởng vĩ đại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The thinker is pondering over a complex problem. (Pemikir itu sedang memikirkan masalah yang kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a great thinker who spent his days pondering the mysteries of the universe. He was known for his profound insights and his ability to connect seemingly unrelated ideas. People from all over the world came to seek his wisdom, and his thoughts shaped the course of history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà tư tưởng vĩ đại dành cả ngày suy nghĩ về những bí ẩn của vũ trụ. Ông được biết đến với những hiểu biết sâu sắc và khả năng kết nối những ý tưởng dường như không liên quan. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến tìm kiếm sự khôn ngoan của ông, và những suy nghĩ của ông đã tạo nên lịch sử.