Nghĩa tiếng Việt của từ thinking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɪŋ.kɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɪŋ.kɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình suy nghĩ
Contoh: The thinking of the character was complex. (Pemikiran karakter itu kompleks.) - tính từ (adj.):liên quan đến suy nghĩ
Contoh: He has a thinking mind. (Dia memiliki pikiran yang berfikir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'think', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang suy nghĩ về một vấn đề quan trọng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'thinking'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thought, contemplation
- tính từ: thoughtful, reflective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thoughtless, unreflective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- critical thinking (suy nghĩ cứng)
- out-of-the-box thinking (suy nghĩ sáng tạo)
- thinking cap (mũ suy nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Deep thinking is required for this task. (Pemikiran mendalam diperlukan untuk tugas ini.)
- tính từ: She is a very thinking person. (Dia adalah orang yang sangat berpikir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known for his deep thinking. He spent hours pondering over complex problems, and his thinking mind always found innovative solutions. One day, he was faced with a challenge that required not just thinking, but out-of-the-box thinking. After much contemplation, he came up with a brilliant idea that changed the course of his project.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với suy nghĩ sâu sắc của mình. Anh ta dành nhiều giờ đồng hồ suy ngẫm về những vấn đề phức tạp, và tâm trí suy nghĩ của anh ta luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một thách thức cần không chỉ suy nghĩ, mà còn là suy nghĩ sáng tạo. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta đã nảy ra một ý tưởng xuất sắc đã thay đổi hướng đi của dự án.