Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thinly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɪn.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈθɪn.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mỏng manh, mỏng mọn
        Contoh: The butter was spread thinly on the bread. (Mentega dibahagikan nipis di atas roti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'thin' (mỏng) kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chuyển thành phó từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy mỏng manh, dễ dàng bị rách khi bạn cố gắng phủ một lớp sơn mỏng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: thinly, sparsely, meagerly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: thickly, densely, abundantly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spread thinly (phủ mỏng)
  • thinly disguised (giấu giếm mỏng mọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The sauce was spread thinly over the pizza. (Sos dibahagikan nipis di atas pizza.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to spread his sauces thinly on his dishes. He believed that this gave the food a delicate flavor that was not overwhelming. One day, he had to prepare a special meal for a king, and he decided to use his technique of spreading the sauce thinly. The king was delighted with the subtle flavors and rewarded the chef handsomely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích phủ sốt mỏng mọn lên món ăn của mình. Ông tin rằng điều này mang lại hương vị tinh tế không quá mãnh liệt. Một ngày, ông phải chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho một vị vua, và ông quyết định sử dụng kỹ thuật phủ sốt mỏng của mình. Vị vua rất hài lòng với hương vị tinh tế và thưởng cho đầu bếp một khoản tiền lớn.