Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ third, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θɜrd/

🔈Phát âm Anh: /θɜːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số thứ ba
        Contoh: He finished in third place. (Dia menyelesaikan posisi ketiga.)
  • tính từ (adj.):thứ ba
        Contoh: This is the third time I've visited this city. (Ini adalah kali ketiga saya mengunjungi kota ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thridda', từ tiếng Old Norse 'thriði', có liên quan đến số '3'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, nơi người thứ ba về đích là người đạt 'third'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tertiary
  • tính từ: third-place

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: first

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • third party (bên thứ ba)
  • third degree (cấp độ thứ ba)
  • third wheel (người lạnh lùng trong một mối quan hệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She won the third prize. (Dia memenangkan hadiah ketiga.)
  • tính từ: The third day of the festival was the most exciting. (Hari ketiga dari festival adalah yang paling menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a race with many participants, the third runner managed to secure a special place by finishing just behind the first two. This third place was significant as it was the last spot on the podium, and everyone cheered for the third finisher.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cuộc đua với nhiều đấu thủ, người chạy thứ ba đã giành được một vị trí đặc biệt bằng cách về đích sau hai người đầu tiên. Vị trí thứ ba này rất quan trọng vì nó là chỗ cuối cùng trên bậc thang, và mọi người đều cổ vũ cho người về đích thứ ba.