Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thirsty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɜrsti/

🔈Phát âm Anh: /ˈθɜːsti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cần nước, khát nước
        Contoh: I am very thirsty after running. (Saya sangat haus setelah berlari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'thyrstig', từ 'thyrstan' nghĩa là 'khát', có liên hệ với tiếng Phạn-gị 'thursati' nghĩa là 'khát.'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác khát nước sau khi tập thể dục hoặc trong những ngày nắng nóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dehydrated, parched

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hydrated, quenched

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thirsty for knowledge (khát khao kiến thức)
  • thirsty soul (linh hồn khát nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The desert travelers were extremely thirsty. (Những người đi du lịch sa mạc rất khát nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hot desert, there was a traveler who was very thirsty. He searched for water and finally found an oasis. He drank the water and was no longer thirsty. (Dulu di sebuah gurun yang panas, ada seorang petualang yang sangat haus. Dia mencari air dan akhirnya menemukan sebuah oasis. Dia minum air dan tidak lagi haus.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc nóng bỏng, có một du khách rất khát nước. Anh ta tìm kiếm nước và cuối cùng tìm thấy một ốc đảo. Anh ta uống nước và không còn khát nữa.