Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thirteenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌθɜrˈtiːnθ/

🔈Phát âm Anh: /ˌθɜːˈtiːnθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số đếm (num.):là số thứ mười ba trong một dãy số
        Contoh: He was the thirteenth person to arrive. (Dia adalah orang ke-13 yang tiba.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'thirteen' (mười ba) kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ hội có 13 người tham gia, người cuối cùng là người thứ mười ba.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số đếm: 13th

Từ trái nghĩa:

  • số đếm: first, second, etc.

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the thirteenth floor (tầng thứ 13)
  • thirteenth birthday (sinh nhật thứ 13)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số đếm: She was born on the thirteenth of March. (Dia lahir pada tanggal 13 Maret.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand celebration where only the thirteenth guest received a special gift. Everyone wondered why the thirteenth was so significant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc lớn mà chỉ khách thứ mười ba nhận được một món quà đặc biệt. Mọi người đều tự hỏi tại sao khách thứ mười ba lại quan trọng đến vậy.