Nghĩa tiếng Việt của từ thirty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɜrti/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɜːti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (num.):số 30
Contoh: There are thirty students in the class. (Ada tiga puluh siswa di kelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þritig', từ 'þrītig', có nguồn gốc từ 'þrīhunderd' (three hundred) và 'tig' (ten).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm gồm 30 người, có thể là học sinh trong một lớp học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: 30, thirty
Từ trái nghĩa:
- số đếm: 29, 31
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thirty pieces of silver (ba mươi đồng bạc)
- thirty something (khoảng ba mươi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: She is thirty years old. (Dia berusia tiga puluh tahun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of thirty friends who decided to go on a journey together. Each of them carried a piece of silver, and they promised to help each other along the way. (Dulu kala, ada sekelompok teman yang beranggotakan tiga puluh orang yang memutuskan untuk pergi dalam perjalanan bersama. Masing-masing dari mereka membawa sepotong perak, dan mereka berjanji untuk saling membantu di sepanjang jalan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn gồm ba mươi người quyết định đi vào một cuộc hành trình cùng nhau. Mỗi người trong số họ mang theo một đồng bạc và họ hứa sẽ giúp đỡ nhau trên con đường. (Ngày xưa, có một nhóm bạn gồm ba mươi người quyết định đi vào một cuộc hành trình cùng nhau. Mỗi người trong số họ mang theo một đồng bạc, và họ hứa sẽ giúp đỡ nhau dọc theo đường đi.)