Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ this, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðɪs/

🔈Phát âm Anh: /ðɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):điều, người, vật này
        Contoh: This is my book. (Ini adalah buku saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þis', từ tiếng German cổ 'þus'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chỉ vào một vật thể và nói 'this' để biểu thị đối tượng đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: this one, the aforementioned

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: that, the other

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in this case (trong trường hợp này)
  • this way (theo cách này)
  • this much (nhiều như thế này)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: This is the best day of my life. (Ini adalah hari terbaik dalam hidup saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named This. This loved to explore every corner of the house. One day, This found a mysterious box. 'What is this?' This wondered. Inside the box, This discovered a magical toy that could change colors. This was thrilled and played with the toy all day long.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là This. This thích khám phá mọi góc cạn của ngôi nhà. Một ngày, This tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn. 'Đây là cái gì?' This tự hỏi. Bên trong hộp, This phát hiện ra một đồ chơi kỳ diệu có thể thay đổi màu sắc. This vui sướng và chơi với đồ chơi cả ngày.