Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thorn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /θɔrn/

🔈Phát âm Anh: /θɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mũi tê, gai
        Contoh: The rose has many thorns. (Mawar memiliki banyak duri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þorn', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'thurnis'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bông hoa mà có nhiều gai, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'thorn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spike, prickle, barb

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cushion, pad

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a thorn in one's side (một điều khó chịu, làm phiền)
  • thorny issue (vấn đề nan giải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Be careful when you pick the rose, it has thorns. (Hãy cẩn thận khi bạn hái bông hồng, nó có gai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful rose garden. However, the roses had many thorns, which made it difficult for people to enjoy them. One day, a clever gardener found a way to remove the thorns without harming the roses, making the garden a pleasant place for everyone to visit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vườn hồng đẹp đẽ. Tuy nhiên, những bông hồng này có rất nhiều gai, khiến mọi người khó có thể tận hưởng chúng. Một ngày nọ, một người làm vườn thông minh tìm ra cách để gỡ bỏ những gai mà không làm tổn thương bông hoa, biến vườn thành một nơi thích hợp cho mọi người ghé thăm.