Nghĩa tiếng Việt của từ thorny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɔːr.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɔː.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có gai, khó xử
Contoh: The thorny bushes scratched my legs. (Semak berduri itu menggaru kaki saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'þornig', từ 'þorn' nghĩa là 'gai', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cây có nhiều gai, như cây me, để nhớ được từ 'thorny'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: spiny, prickly, difficult
Từ trái nghĩa:
- tính từ: smooth, easy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thorny problem (vấn đề nan giải)
- thorny path (con đường khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The thorny issue was debated for hours. (Vấn đề nan giải đã được tranh luận hàng giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a thorny path that led to a beautiful garden. The path was difficult to walk on, but the reward was worth it. (Dulu kala, ada jalanan berduri yang mengarah ke kebun yang indah. Jalannya sulit untuk dilalui, tetapi hadiahnya layak.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường gai gắt dẫn đến một khu vườn tuyệt đẹp. Con đường khó đi, nhưng phần thưởng là xứng đáng.