Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thorough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθʌr.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈθʌr.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kỹ lưỡng, chi tiết, không bỏ sót
        Contoh: The detective conducted a thorough investigation. (Detektif menjalankan penyelidikan yang menyeluruh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'thwyr', có nghĩa là 'nhanh', kết hợp với hậu tố '-ough' để tạo thành 'thorough'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm sạch nhà cửa, bạn phải làm việc kỹ lưỡng để đảm bảo mọi góc khuất cũng được làm sạch, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'thorough'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: complete, exhaustive, meticulous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: superficial, cursory, incomplete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thorough examination (khám lâm sàng kỹ lưỡng)
  • thorough cleaning (dọn dẹp kỹ lưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave the room a thorough cleaning. (Cô ấy đã làm sạch căn phòng một cách kỹ lưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who was known for his thorough investigations. He would leave no stone unturned in his quest for the truth. One day, he was assigned a case that seemed impossible to solve, but his thorough approach led him to uncover hidden clues that eventually solved the mystery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử nổi tiếng với cuộc điều tra kỹ lưỡng của mình. Ông ta sẽ không bỏ lỡ một chi tiết nào trong cuộc điều tra tìm kiếm sự thật. Một ngày nọ, ông được giao một vụ án dường như không thể giải quyết được, nhưng cách tiếp cận kỹ lưỡng của ông đã dẫn đến việc khám phá ra những manh mối ẩn giấu và cuối cùng cũng giải quyết được vụ án.