Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ thoroughly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈθʌr.ə.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈθʌr.ə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hoàn toàn, thật sự, kỹ lưỡng
        Contoh: The room was thoroughly cleaned. (Kamar dibersihkan dengan seksama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thorough' có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Gree 'thoro' có nghĩa là 'đầy đủ', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm sạch một cái nhà hoàn toàn, bạn phải làm việc một cách 'thoroughly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: completely, entirely, fully

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: partially, superficially

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • thoroughly enjoyed (thỏa mãn hoàn toàn)
  • thoroughly researched (nghiên cứu kỹ lưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She checked the report thoroughly before submitting it. (Dia memeriksa laporan dengan seksama sebelum mengirimnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who investigated cases thoroughly. He would never miss any detail, ensuring that justice was served. One day, he was assigned a complex case that required all his attention. He worked day and night, examining every piece of evidence thoroughly until he finally solved the case.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử luôn điều tra các vụ án một cách kỹ lưỡng. Ông ta không bao giờ bỏ lỡ chi tiết nào, đảm bảo công lý được thực hiện. Một ngày nọ, ông được giao một vụ án phức tạp cần đến sự tập trung của ông. Ông làm việc cả ngày lẫn đêm, xem xét từng bức chứng cứ một cách kỹ lưỡng cho đến khi cuối cùng ông giải quyết được vụ án.