Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ those, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðoʊz/

🔈Phát âm Anh: /ðəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • đại từ (pron.):những người, những thứ đó
        Contoh: I like those flowers. (Saya suka bunga-bunga itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þās', dạng số nhiều của 'þæt', từ Proto-Germanic 'þat', và cuối cùng từ Proto-Indo-European 'tod-', có nghĩa là 'đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người hay vật mà bạn đang nhìn vào, 'those' được dùng để chỉ định chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đại từ: these, the ones

Từ trái nghĩa:

  • đại từ: this, these

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in those days (vào những ngày đó)
  • those who (những người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • đại từ: Those books are mine. (Buku-buku itu milikku.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who loved to explore the forest. One day, they found a hidden path leading to a beautiful garden. They exclaimed, 'Look at those flowers! They are so colorful.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn yêu thích khám phá khu rừng. Một ngày, họ tìm thấy một con đường ẩn mình dẫn đến một khu vườn tuyệt đẹp. Họ hét lên, 'Nhìn những bông hoa đó kìa! Chúng thật sặc sỡ.'