Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ though, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ðoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ðəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):mặc dù, tuy
        Contoh: Though it was raining, we still went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.)
  • phụ từ (adv.):dù cho, mặc dù
        Contoh: It's hard, though I enjoy it. (Nó khó, mặc dù tôi thích nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þeh', được phát triển từ tiếng Phạn-Nhật 'sa', có nghĩa là 'mặc dù'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mặc dù có khó khăn, vẫn cố gắng vượt qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: although, even though
  • phụ từ: however, nevertheless

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: because, since
  • phụ từ: accordingly, consequently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as though (như thể)
  • even though (mặc dù)
  • what though (dù sao thì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: Though he is young, he is very responsible. (Mặc dù anh ta còn trẻ, anh ta rất có trách nhiệm.)
  • phụ từ: It's expensive, though it's worth it. (Nó đắt, mặc dù nó đáng giá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who decided to climb a mountain though it was winter. He faced many challenges, but he persevered. Even though the path was slippery and dangerous, he kept going. At the summit, he felt a great sense of accomplishment, realizing that though the journey was tough, it was worth it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định leo lên núi mặc dù đang là mùa đông. Anh ta đối mặt với nhiều thách thức, nhưng anh ta kiên trì. Dù con đường trơn trượt và nguy hiểm, anh ta vẫn tiếp tục. Tại đỉnh núi, anh ta cảm thấy một cảm giác thành công vĩ đại, nhận ra rằng dù hành trình gian nan, nhưng nó đáng giá.