Nghĩa tiếng Việt của từ thought, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /θɔːt/
🔈Phát âm Anh: /θɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):suy nghĩ, ý nghĩ
Contoh: He was deep in thought. (Dia sedang dalam pemikiran yang mendalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'þoht' hoặc 'geþoht', từ tiếng German cổ 'þehut', có nguồn gốc từ 'to think'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngồi suy nghĩ trong phòng yên tĩnh, có thể giúp bạn nhớ được từ 'thought'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: idea, notion, reflection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: action, deed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- after much thought (sau nhiều suy nghĩ)
- give thought to (suy nghĩ về)
- lost in thought (lạc mất trong suy nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A sudden thought crossed my mind. (Sebuah pemikiran tiba-tiba melintas di pikiranku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who spent his days lost in thought. He pondered over the mysteries of life and the universe, and his thoughts were deep and profound. One day, a young boy approached him and asked, 'What are you thinking about?' The old man smiled and said, 'I am thinking about the beauty of thoughts themselves, and how they shape our world.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông già khôn ngoan dành hầu hết thời gian suy nghĩ. Ông ta tự hỏi về những bí ẩn của cuộc sống và vũ trụ, những suy nghĩ của ông ta rất sâu sắc. Một ngày nọ, một cậu bé đến gặp ông và hỏi, 'Ông đang nghĩ gì vậy?' Người đàn ông mỉm cười và nói, 'Tôi đang nghĩ về vẻ đẹp của suy nghĩ, và cách chúng tạo nên thế giới của chúng ta.'