Nghĩa tiếng Việt của từ thoughtful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈθɔːt.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈθɔːt.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):suy nghĩ, cẩn thận, chu đáo
Contoh: She is a thoughtful person. (Dia adalah orang yang cermat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'thought' (ý nghĩ) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn suy nghĩ về người khác và làm việc cẩn thận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- considerate, attentive, reflective
Từ trái nghĩa:
- thoughtless, inconsiderate, careless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- thoughtful consideration (xem xét cẩn thận)
- thoughtful silence (im lặng suy nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She gave me a thoughtful gift. (Dia memberi saya hadiah yang cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a thoughtful girl named Lily. She always considered others' feelings and acted carefully. One day, she planned a surprise party for her friend's birthday. Her thoughtful actions made everyone feel loved and appreciated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cô gái nghĩ kỹ tên là Lily. Cô luôn xem xét cảm xúc của người khác và hành động cẩn thận. Một ngày nọ, cô đã tổ chức một buổi tiệc tùng bất ngờ cho sinh nhật bạn mình. Những hành động cẩn thận của cô khiến mọi người cảm thấy được yêu thương và trân trọng.